Skip to content
KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
Ngành Hóa Chất
KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
Ngành Hóa Chất
Trang chủ
Đăng nhập
Tiến độ
Liên hệ
PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN
PHỤC VỤ KIỂM KÊ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH
NGÀNH HÓA CHẤT NĂM 2022, 2024
Mỗi cơ sở sản xuất sử dụng một phiếu
A. THÔNG TIN CƠ BẢN
A1. Cơ sở sản xuất
1. Tên cơ sở sản xuất
2. Địa chỉ nơi sản xuất
3. Đơn vị quản lý trực tiếp, nếu có
4. Quy mô
Lớn
Vừa
Nhỏ
5. Năm bắt đầu vận hành
6. Mã số thuế
Web  
7. Sản phẩm chính
A2. Người tổng hợp thông tin
1. Họ và tên
2. Chức vụ, phòng ban
3. Điện thoại
Email  
B. SẢN PHẨM
B1. Các nhóm sản phẩm mà cơ sở sản xuất trong năm 2022, 2024
(chọn tất cả các lĩnh vực liên quan)
Hóa chất cơ bản
Phân bón và hợp chất nitơ
Plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Sản phẩm từ cao su và plastic
Sản phẩm hóa chất khác (chất tẩy rửa, mỹ phẩm, dược phẩm, pin, ắc quy, sợi nhân tạo, sơn, véc ni, mực in, thuốc BVTV, thuốc nổ, sản phẩm khác)
B2. Sản lượng các sản phẩm chính năm 2022 và năm 2024
(có thể gộp sản phẩm quy đổi)
Hóa chất cơ bản
Năm 2022
Năm 2024
Đơn vị
Khí công nghiệp
1. Hydro từ khí tự nhiên
Nm3
2. Hydro từ methanol
Nm3
3. Hydro từ điện phân nước
Nm3
4. Argon, khí hiếm, nitơ và oxy
Nm3
5. Carbon dioxit và hợp chất khí oxit vô cơ khác
Nm3
6. Khí lỏng và khí nén
Nm3
Hóa chất cơ bản khác (trừ khí công nghiệp)
1. Xỉ titan
tấn
2. Phốt pho vàng
tấn
3. Axit Phosphoric H3PO4 100%
tấn
4. Axit Sulfuric H2SO4 100%
tấn
5. Axit Nitric HNO3 99%
tấn
6. Axit Clohydric HCl 100%
tấn
7. Xút NaOH 100%
tấn
8. PAC lỏng 10% - 17% Al2O3
tấn
9. PAC bột
tấn
10. Carbide
tấn
11. Bột nhẹ CaCO3
tấn
12. Chất hoạt động bề mặt LAS, LAS-H, SLES,…
tấn
13. Cồn Ethanol
tấn
14. Hóa chất vô cơ cơ bản khác
tấn
Tên hóa chất vô cơ cơ bản khác
15. Hóa chất hữu cơ cơ bản khác
tấn
Tên hóa chất hữu cơ cơ bản khác
16. Hóa chất cơ bản khác
tấn
Tên hóa chất cơ bản khác
Phân bón và hợp chất nitơ
Năm 2022
Năm 2024
Đơn vị
1. Amonia từ than
tấn
2. Ure từ than
tấn
3. Amonia từ khí
tấn
4. Ure từ khí
tấn
5. Amoni Nitrat NH4NO3
tấn
6. Phân Supe lân
tấn
7. Phân lân nung chảy
tấn
8. Phân Kali Sulfat K2SO4
tấn
9. Phân Kali khác
tấn
10. Phân DAP
tấn
11. Phân MAP
tấn
12. Phân NPK 1 màu
tấn
13. Phân NPK 3 màu
tấn
14. Phân NPK hóa học
tấn
15. Phân hữu cơ, vi sinh, bón lá
tấn
Plastic tổng hợp dạng nguyên sinh
Năm 2022
Năm 2024
Đơn vị
1. PS
tấn
2. PVC
tấn
3. PE
tấn
4. PP
tấn
5. PET
tấn
6. Nhựa nguyên sinh khác
tấn
Sản phẩm từ cao su và plastic
Năm 2022
Năm 2024
Đơn vị
Sản phẩm từ cao su
1. Lốp mới dùng cho ô tô, xe và máy NN, LN, XD
1000 cái
2. Lốp hơi mới cho xe máy, xe đạp
1000 cái
3. Săm các loại, bằng cao su
1000 cái
4. Dải “camel-back” dùng để đắp lại lốp cao su
1000 cái
5. Sản phẩm khác từ cao su
1000 cái
Sản phẩm từ plastic
1. Bao và túi bằng plastic
tấn
2. Thùng, hộp, bình và bao bì để đóng gói khác bằng plastic
tấn
3. Ống tuýp, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối
tấn
4. Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic, không tự dính, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
tấn
5. Tấm, phiến, màng, lá và dải khác đã gia cố
tấn
6. Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp
tấn
7. Sản phẩm khác từ plastic
tấn
Sản phẩm hóa chất khác
Năm 2022
Năm 2024
Đơn vị
1. Mỹ phẩm
tấn
2. Xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
tấn
3. Hóa dược (dược phẩm)
tấn
4. Pin quy chuẩn 1,5V
triệu viên
5. Ắc quy
1000 kWh
6. Sợi nhân tạo
tấn
7. Sơn, véc ni và các chất sơn quét tương tự, ma tít
tấn
8. Mực in
tấn
9. Thuốc bảo vệ thực vật
tấn
10. Thuốc nổ
tấn
11. Keo dán
tấn
12. Các sản phẩm hóa chất khác
tấn
C. SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG CHO HOẠT ĐỘNG ĐỐT
C1. Năng lượng sử dụng cho hoạt động đốt cố định và di động năm 2022, 2024
Chỉ bao gồm nhiên liệu đốt, không bao gồm nhiên liệu sử dụng làm nguyên liệu
1. Điện
Năm 2022
Năm 2024
Điện sử dụng (kWh)
Điện mua vào (kWh)
Điện bán ra (kWh)
Nguồn sản xuất điện bán ra
2. Nhiên liệu
Có mua vào
Không mua vào
Nếu có mua vào, cho biết lượng sử dụng:
Năm 2022
Năm 2024
Nhiệt trị [MJ/đơn vị; 1 Kcal = 0.004184MJ]
Than antraxit [tấn]
Than cốc [tấn]
Than khác [tấn]
Dầu diesel (DO) [lít]
Dầu mazut (FO) [tấn]
Dầu hỏa (parafin) [tấn]
Xăng A95, xăng A92 [lít]
Xăng E5 [lít]
Khí tự nhiên - Natural gas [Nm3]
Khí hoá lỏng - LPG (khí gas) [tấn]
Khí CNG [Nm3]
Củi, gỗ [tấn]
Gỗ nén[tấn]
Trấu [tấn]
Trấu nén [tấn]
Than củi [tấn]
Sinh khối khác [tấn]
Chất thải công nghiệp [tấn]
Nhiên liệu khác [tấn]
Tên nhiên liệu khác và ghi chú (nếu có)
3. Hơi
Không mua, bán
Có mua, bán
Có mua
Có bán
Nếu có mua hoặc bán, cho biết
Năm 2022
Năm 2024
Áp suất, Bar
Lượng mua vào [tấn]
Lượng bán ra [tấn]
Nhiên liệu dùng sản xuất hơi
4. Nhiệt
Không mua, bán
Có mua, bán
Có mua
Có bán
Nếu có mua hoặc bán, cho biết
Năm 2022
Năm 2024
 
Lượng mua vào (MJ)
 
Lượng bán ra (MJ)
 
Nhiên liệu sản xuất nhiệt
C2. Chi tiết nhiên liệu sử dụng cho hoạt động đốt cố định và di động (tổng bằng phần 2 - C1)
1. Nhiên liệu cho đốt cố định (thiết bị sản xuất, phụ trợ)
Năm 2022
Năm 2024
Nhiệt trị [MJ/đơn vị; 1 Kcal = 0.004184MJ]
Than antraxit [tấn]
Than cốc [tấn]
Than khác [tấn]
Dầu DO (diesel) [lít]
Dầu FO (mazut) [tấn]
Dầu hỏa (parafin) [tấn]
Xăng A95, xăng A92 [lít]
Xăng E5 [lít]
Khí tự nhiên - Natural gas [Nm3]
Khí hoá lỏng - LPG (khí gas) [tấn]
Khí CNG [Nm3]
Củi, gỗ [tấn]
Gỗ nén[tấn]
Trấu [tấn]
Trấu nén [tấn]
Than củi [tấn]
Sinh khối khác [tấn]
Chất thải công nghiệp [tấn]
Nhiên liệu khác [tấn]
Tên nhiên liệu khác
2. Nhiên liệu cho phương tiện vận chuyển thuộc sở hữu của cơ sở sản xuất (vận chuyển bên trong cơ sở sản xuất và trên đường)
Năm 2022
Năm 2024
Dầu DO [lít]
Xăng A95, A92 [lít]
Xăng E5 [lít]
Nhiên liệu khác [tấn]
Tên nhiên liệu khác
D. QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP
D1. Công nghệ sản xuất (chỉ yêu cầu khai báo với các cơ sở sản xuất amoniac, axit nitric và hydro)
1. Sản xuất axit nitric
Đơn áp thấp
Đơn áp trung bình
Đơn áp cao
Đa áp thấp/trung bình
Đa áp trung bình/cao
Tuổi thọ công nghệ axit nitric
Trước năm 1975
sau năm 1975
Đặc trưng công nghệ axit nitric
Không khử N2O
Có khử N2O
2. Sản xuất Hydro
Khí hóa
Steam Reforming
D2. Nhiên liệu sử dụng như nguyên liệu đầu vào
Loại nhiên liệu
Năm 2022
Năm 2024
Nhiệt trị [MJ/đơn vị]
Than antraxit [tấn]
Than cốc [tấn]
Khí tự nhiên - Natural gas [Nm3]
Axetylen - C2H2 [Nm3]
Khí hoá lỏng - LPG [tấn]
Khí khác [Nm3]
Methanol - CH3OH [tấn]
Nhiên liệu khác [tấn]
Tên nhiên liệu khác
D2. Thu hồi CO2
Có
Không
Nếu có, cho biết lượng thu hồi năm 2022, 2024
Năm 2022
Năm 2024
Lượng CO2 thu hồi [tấn]
E. Ý KIẾN, GÓP Ý PHỤC VỤ KIỂM KÊ KNK NGÀNH HOÁ CHẤT
Gửi
Bản nháp
Gửi
Đang xử lý
Đóng hồ sơ
Không hợp lệ
Trang chủ
Đăng nhập
Tiến độ
Liên hệ